Kết quả Dhamk vs Al Ittihad(KSA), 22h00 ngày 07/12
Kết quả Dhamk vs Al Ittihad(KSA) Nhận định Damac FC vs Al Ittihad Jeddah, vòng 16 VĐQG Ả Rập Xê Út 22h00 ngày 7/12/2023 Đối đầu Dhamk vs Al Ittihad(KSA) Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.97O 3
1.00U 3
0.881
4.80X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.14O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al Ittihad(KSA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 16
-
Dhamk vs Al Ittihad(KSA): Diễn biến chính
- 12'Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Abdulaziz Al Sarhani)1-0
- 15'1-0Muhannad Mustafa Shanqeeti
Luiz Felipe Ramos Marchi - 22'Alhwsawi Sanousi Mohammed1-0
- 26'Sultan Faqihi
Alhwsawi Sanousi Mohammed1-0 - 45'Georges-Kevin Nkoudou Mbida2-0
- 45'2-1
Abderrazak Hamdallah
- 45'2-1Marwan Al-Sahafi Penalty confirmed
- 46'Marcelo Grohe(OW)3-1
- 63'3-1Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ngolo Kante - 63'3-1Farhah Al-Shamrani
Marwan Al-Sahafi - 65'Assan Ceesay
Abdulaziz Al Sarhani3-1 - 68'3-1Abderrazak Hamdallah
- 72'3-1Haroune Camara
Saleh Jamaan Al Amri - 75'3-1Farhah Al-Shamrani
- 86'Ramzi Solan
Ahmad Al Zaein3-1 - 86'Bader Mohammed Munshi
Domagoj Antolic3-1 - 90'3-1Hasan Kadesh
-
Dhamk vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-3-333Mohammed Al-Mahasneh20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai21Alhwsawi Sanousi Mohammed31Nicolae Stanciu8Tarek Hamed17Domagoj Antolic10Georges-Kevin Nkoudou Mbida14Abdulaziz Al Sarhani49Ahmad Al Zaein99Abderrazak Hamdallah77Saleh Jamaan Al Amri10Igor Coronado17Marwan Al-Sahafi7Ngolo Kante16Faisal Al-Ghamdi12Zakaria Al Hawsaw5Luiz Felipe Ramos Marchi4Omar Howsawi15Hasan Kadesh34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
- 41Sultan Faqihi9Assan Ceesay16Bader Mohammed Munshi51Ramzi Solan30Moustapha Zeghba4Noor Al-Rashidi2Abdulrahman Al Obaid23Abdulaziz Majrashi12Abdulaziz MakeenMuhannad Mustafa Shanqeeti 13Fabio Henrique Tavares,Fabinho 8Farhah Al-Shamrani 29Haroune Camara 70Abdullah Al-Muaiouf 1Osama Al-Mermesh 88Talal Abubakr Haji 52
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al Ittihad(KSA): Số liệu thống kê
- DhamkAl Ittihad(KSA)
- 8Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút1
-
- 20Sút Phạt13
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 355Số đường chuyền380
-
- 12Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị3
-
- 2Đánh đầu thành công6
-
- 3Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công18
-
- 13Đánh chặn3
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công18
-
- 13Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 95Pha tấn công84
-
- 41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation