Kết quả Al-Ittihad vs Al Hilal, 01h15 ngày 23/02

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al-Ittihad vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Joao Cancelo)
  • 29'
    Hasan Kadesh (Assist:Moussa Diaby) goal 
    1-1
  • 36'
    Steven Bergwijn
    1-1
  • 45'
    Steven Bergwijn goal 
    2-1
  • 51'
    Steven Bergwijn (Assist:Ngolo Kante) goal 
    3-1
  • 63'
    Saad Al Mousa
    3-1
  • 66'
    3-1
     Abdulla Al Hamdan
     Nasser Al-Dawsari
  • 67'
    3-1
     Moteb Al Harbi
     Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 69'
    Hasan Kadesh
    3-1
  • 73'
    Karim Benzema Goal cancelled
    3-1
  • 78'
    3-1
    Joao Cancelo
  • 86'
    Karim Benzema (Assist:Moussa Diaby) goal 
    4-1
  • 87'
    Karim Benzema Goal confirmed
    4-1
  • 88'
    Awad Al Nashri  
    Steven Bergwijn  
    4-1
  • 90'
    4-1
    Marcos Leonardo Santos Almeida
  • 90'
    4-1
    Abdulla Al Hamdan
  • Al-Ittihad vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    6
    Saad Al Mousa
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    9
    Karim Benzema
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    29
    Salem Al Dawsari
    8
    Ruben Neves
    16
    Nasser Al-Dawsari
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Awad Al Nashri
    33Mohammed Al-Mahasneh
    27Fawaz Al-Sagour
    42Muath Faquihi
    80Hamed Alghamdi
    22Abdulaziz Al Bishi
    77Abdalellah Hawsawi
    21Saleh Javier Al-Sheri
    24Abdulrahman Al-Obood
    Abdulla Al Hamdan 99
    Moteb Al Harbi 24
    Mohammed Al Owais 21
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Hassan Altambakti 87
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
    Khalid Al-Ghannam 7
    Mohamed Kanno 28
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Blanc
    Simone Inzaghi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al Hilal
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    21
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation