Kết quả Viettel FC vs Thanh Hóa FC, 19h15 ngày 27/10
Kết quả Viettel FC vs Thanh Hóa FC Nhận định Viettel vs Thanh Hóa, vòng 2 giải V-League 19h00 ngày 27/10/2023 Đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC Lịch phát sóng Viettel FC vs Thanh Hóa FC Phong độ Viettel FC gần đây Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/10/202319:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
0.97O 2.5
0.80U 2.5
0.801
2.00X
3.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.55O 1
0.75U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viettel FC vs Thanh Hóa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 2
-
Viettel FC vs Thanh Hóa FC: Diễn biến chính
- 6'0-0Thai Son Nguyen
- 21'0-0Rimario Gordon
- 25'Nguyen Duc Chien0-0
- 45'Phan Tuan Tai0-0
- 45'Jahongir Abdumuminov0-0
- 55'Bui Tien Dung0-0
- 59'0-0SantAna Santos Gustavo
- 59'Cantanhede B.0-0
- 66'0-1
Trinh Van Loi
- 87'0-1Ho Khac Ngoc
- 90'Bruno Cunha Cantanhede1-1
- 90'Nguyen Xuan Kien1-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Viettel FC vs Thanh Hóa FC: Số liệu thống kê
- Viettel FCThanh Hóa FC
- 5Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 80Pha tấn công74
-
- 66Tấn công nguy hiểm68
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation