Kết quả Viettel FC vs Hải Phòng FC, 19h15 ngày 30/05
Kết quả Viettel FC vs Hải Phòng FC Nhận định Thể Công Viettel vs Hải Phòng, 19h15 ngày 30/5 Đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC Lịch phát sóng Viettel FC vs Hải Phòng FC Phong độ Viettel FC gần đây Phong độ Hải Phòng FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/05/202419:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viettel FC vs Hải Phòng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 22
-
Viettel FC vs Hải Phòng FC: Diễn biến chính
- 11'0-1
Joseph Mpande
- 59'Pedro Oliveira1-1
- 90'Joao Pedro Boeira Duarte1-1
- 90'Joao Pedro Boeira Duarte2-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Viettel FC vs Hải Phòng FC: Số liệu thống kê
- Viettel FCHải Phòng FC
- 7Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 143Pha tấn công100
-
- 101Tấn công nguy hiểm54
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation