Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi, 19h00 ngày 28/09
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:00
- Nasaf Qarshi 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.77O 2.25
0.95U 2.25
0.851
4.20X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 20
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
- 40'0-0Sharof Mukhitdinov
- 47'0-1Zoran Marusic (Assist:Stefan Hajdin)
- 63'0-2Marko Stanojevic
- 64'Kacorri L. (Assist:Andrija Filipovic)1-2
- 69'1-2Sharof Mukhitdinov
- 77'Usmonali Ismonaliev (Assist:Kacorri L.)2-2
- 90'Kacorri L.2-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
- Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 82Pha tấn công86
-
- 59Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation