Kết quả Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent, 20h15 ngày 07/11
Kết quả Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent Đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent Phong độ Dinamo Samarqand gần đây Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/11/202420:15
- Dinamo Samarqand 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 24
-
Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
- 39'Anvar Khozhimirzaev0-0
- 58'Khislat Khalilov (Assist:Dusan Mijic)1-0
- 60'1-0Dilshod Juraev
- 68'Maykon Douglas1-0
- 69'1-0Goal Disallowed
- 85'1-1Mikhail Gashchenkov
- 90'1-2Jasurbek Khakimov
- 90'Joel Kojo1-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
- Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
- 7Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 94Pha tấn công69
-
- 82Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation