Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Xorazm Urganch vs Mashal Muborak, 22h15 ngày 18/5
Kết quả Xorazm Urganch vs Mashal Muborak Đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak Phong độ Xorazm Urganch gần đây Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak trước đây
- 21/11/2024Xorazm Urganch0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
- 18/09/2024Mashal Muborak2 - 1Xorazm Urganch2 - 0L
- 19/06/2024Xorazm Urganch0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
- 03/05/2024Mashal Muborak4 - 0Xorazm Urganch2 - 0L
- 25/10/2023Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0L
- 11/06/2023Xorazm Urganch0 - 1Mashal Muborak0 - 0L
- 11/11/2022Xorazm Urganch1 - 2Mashal Muborak0 - 2L
- 11/10/2022Mashal Muborak2 - 3Xorazm Urganch0 - 1W
- 23/06/2022Xorazm Urganch1 - 1Mashal Muborak0 - 0D
- 26/03/2022Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm Urganch và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T H H T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | T B T T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
11 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL
Cập nhật: