Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak, 16h00 ngày 31/5
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak trước đây
- 08/10/2024Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Mashal Muborak1 - 0D
- 09/08/2024Mashal Muborak0 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0W
- 16/05/2024Kuruvchi Kokand Qoqon3 - 2Mashal Muborak2 - 0W
- 12/03/2024Mashal Muborak0 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
- 22/11/2023Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Mashal Muborak0 - 1D
- 08/08/2023Mashal Muborak0 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1W
- 22/03/2023Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Mashal Muborak0 - 0W
- 02/05/2023Mashal Muborak3 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1L
- 20/04/2022Kuruvchi Kokand Qoqon4 - 0Mashal Muborak2 - 0W
- 14/09/2021Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 2Mashal Muborak2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 7 | 4 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: