Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor, 16h00 ngày 31/5
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor trước đây
- 30/11/2024Kuruvchi Bunyodkor2 - 0Pakhtakor1 - 0W
- 27/06/2024Pakhtakor1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
- 01/12/2023Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 2W
- 25/06/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Pakhtakor1 - 0L
- 12/11/2022Kuruvchi Bunyodkor0 - 2Pakhtakor0 - 2L
- 29/06/2022Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 0W
- 27/11/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Pakhtakor1 - 2W
- 31/07/2021Pakhtakor1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
- 15/08/2024Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Pakhtakor0 - 0D
- 24/11/2021Pakhtakor1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 4 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: