Đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent, 16h00 ngày 28/11
Kết quả Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent Đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent Phong độ Mashal Muborak gần đây Phong độ FK Do stlik Tashkent gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent
- Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent trước đây
- 24/09/2024FK Do stlik Tashkent1 - 2Mashal Muborak0 - 0W
- 26/06/2024Mashal Muborak2 - 0FK Do stlik Tashkent1 - 0W
- 09/05/2024FK Do stlik Tashkent2 - 4Mashal Muborak2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mashal Muborak (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và FK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 27 | 15 | 8 | 4 | 38 | 15 | 23 | 53 | H H T T B H |
2 | Buxoro FK | 27 | 15 | 7 | 5 | 38 | 14 | 24 | 52 | T B B H T T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 27 | 12 | 9 | 6 | 29 | 20 | 9 | 45 | T T T H T T |
4 | Shurtan Guzor | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 29 | 4 | 40 | H H T B B T |
5 | Aral Nukus | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 33 | -3 | 35 | B H B B T B |
6 | Xorazm Urganch | 27 | 6 | 11 | 10 | 17 | 27 | -10 | 29 | H H T H H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 21 | H B T B H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 44 | -21 | 17 | B B H H H B |
Cập nhật: