Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon, 21h15 ngày 04/4
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon Nhận định Lokomotiv Tashkent vs FK Andijan, 21h15 ngày 4/4 Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon trước đây
- 17/10/2021Lokomotiv Tashkent2 - 2FK Andijon0 - 0D
- 17/05/2021FK Andijon1 - 2Lokomotiv Tashkent1 - 1W
- 10/09/2020FK Andijon0 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 0W
- 28/02/2020Lokomotiv Tashkent2 - 1FK Andijon2 - 0W
- 24/11/2019FK Andijon0 - 4Lokomotiv Tashkent0 - 1W
- 04/04/2019Lokomotiv Tashkent4 - 0FK Andijon0 - 0W
- 08/08/2016Lokomotiv Tashkent3 - 1FK Andijon1 - 0W
- 11/03/2016FK Andijon1 - 3Lokomotiv Tashkent0 - 1W
- 25/09/2015FK Andijon1 - 2Lokomotiv Tashkent0 - 0W
- 20/04/2021FK Andijon1 - 2Lokomotiv Tashkent0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tashkent (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Lokomotiv Tashkent (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tashkent và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neftchi Fargona | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T T B |
2 | FK Andijon | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T T H |
3 | Lokomotiv Tashkent | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | H T T H |
4 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | OTMK Olmaliq | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
7 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H |
8 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H H T |
9 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
11 | Dinamo Samarqand | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: