Đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK, 02h00 ngày 24/10

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Xorazm Urganch vs Buxoro FK

  • Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 24/10/2024 17:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK trước đây

  • 20/08/2024
    Buxoro FK
    3 - 1
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    L
  • 28/05/2024
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    Buxoro FK
    0 - 0
    L
  • 28/03/2024
    Buxoro FK
    0 - 0
    Xorazm Urganch
    0 - 0
    D
  • 21/11/2022
    Xorazm Urganch
    2 - 2
    Buxoro FK
    2 - 2
    D
  • 23/10/2022
    Buxoro FK
    1 - 0
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    L
  • 04/09/2022
    Xorazm Urganch
    1 - 2
    Buxoro FK
    1 - 1
    L
  • 29/04/2022
    Buxoro FK
    3 - 2
    Xorazm Urganch
    2 - 1
    L
  • 23/08/2021
    Xorazm Urganch
    1 - 1
    Buxoro FK
    1 - 1
    D
  • 15/05/2021
    Buxoro FK
    2 - 1
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    L
  • 30/03/2012
    Xorazm Urganch
    1 - 3
    Buxoro FK
    1 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 9 0 3 6
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Xorazm Urganch (sân nhà) 5 0 2 3
Xorazm Urganch (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm UrganchBuxoro FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 23 13 7 3 34 13 21 46 T T T T H H
2 Buxoro FK 23 13 6 4 33 10 23 45 T B B T T B
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 23 9 8 6 24 18 6 35 T H H H T T
4 Shurtan Guzor 23 9 7 7 30 26 4 34 B T H B H H
5 Aral Nukus 23 8 8 7 25 26 -1 32 H B T B B H
6 Xorazm Urganch 23 5 8 10 15 26 -11 23 B B B T H H
7 FK Olympic Tashkent B 22 3 8 11 18 41 -23 17 B H H B H H
8 FK Do stlik Tashkent 22 4 2 16 21 40 -19 14 B B T B T B

Cập nhật: