Kết quả Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers, 07h10 ngày 11/05

USL League One 2025 » vòng 5

  • Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers: Diễn biến chính

  • 32'
    Joshua Ramos
    0-0
  • 38'
    Declan Watters
    0-0
  • 70'
    Eric Kinzner
    0-0
  • 70'
    0-0
    Dakota Barnathan
  • BXH USL League One
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Chattanooga Red Wolves vs Richmond Kickers: Số liệu thống kê

  • Chattanooga Red Wolves
    Richmond Kickers
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 225
    Số đường chuyền
    226
  •  
     
  • 52%
    Chuyền chính xác
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    48
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH USL League One 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spokane Velocity 9 6 2 1 17 6 11 20 H T T T T T
2 Charlotte Independence 8 5 2 1 15 10 5 17 B H T T T T
3 FC Naples 9 4 2 3 11 8 3 14 H T T B B B
4 Knoxville troops 7 3 3 1 9 7 2 12 T T T H H B
5 Richmond Kickers 10 3 3 4 17 16 1 12 T B H H H B
6 Chattanooga Red Wolves 7 2 4 1 9 7 2 10 H H B T H T
7 Greenville Triumph 8 2 3 3 10 12 -2 9 B T B B H H
8 Forward Madison FC 7 1 5 1 6 7 -1 8 T H H H H H
9 AV Alta 7 2 2 3 9 11 -2 8 B T T B H H
10 Portland Hearts of Pine 6 1 4 1 6 6 0 7 H H B H H T
11 South Georgia Tormenta FC 7 2 1 4 11 14 -3 7 T B H T B B
12 Westchester SC 7 1 3 3 12 15 -3 6 T B H B B H
13 Omaha 6 1 2 3 6 9 -3 5 B T B H H B
14 Texoma 8 1 2 5 8 18 -10 5 B B H B H T

Title Play-offs