Kết quả AV Alta vs Texoma, 09h30 ngày 11/05

USL League One 2025 » vòng 5

  • AV Alta vs Texoma: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Maciej Bortniczuk
  • 38'
    0-0
    Reid Valentine
  • 68'
    0-0
    Davey Mason
  • 75'
    Miguel Pajaro
    0-0
  • 90'
    Emmanuel Alaribe
    0-0
  • BXH USL League One
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • AV Alta vs Texoma: Số liệu thống kê

  • AV Alta
    Texoma
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    254
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH USL League One 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spokane Velocity 9 6 2 1 17 6 11 20 H T T T T T
2 FC Naples 10 5 2 3 14 9 5 17 T T B B B T
3 Charlotte Independence 9 5 2 2 16 12 4 17 H T T T T B
4 Chattanooga Red Wolves 8 3 4 1 11 8 3 13 H B T H T T
5 Richmond Kickers 11 3 4 4 19 18 1 13 B H H H B H
6 Knoxville troops 7 3 3 1 9 7 2 12 T T T H H B
7 AV Alta 8 3 2 3 11 12 -1 11 T T B H H T
8 Forward Madison FC 8 1 6 1 7 8 -1 9 H H H H H H
9 Greenville Triumph 9 2 3 4 10 13 -3 9 T B B H H B
10 Portland Hearts of Pine 7 1 5 1 7 7 0 8 H B H H T H
11 Texoma 9 2 2 5 9 18 -9 8 B H B H T T
12 Westchester SC 8 1 4 3 14 17 -3 7 B H B B H H
13 South Georgia Tormenta FC 8 2 1 5 12 16 -4 7 B H T B B B
14 Omaha 7 1 2 4 7 12 -5 5 T B H H B B

Title Play-offs