Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Plaza Colonia vs Danubio FC, 03h00 ngày 11/5
Kết quả Plaza Colonia vs Danubio FC Đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC Phong độ Plaza Colonia gần đây Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Plaza Colonia vs Danubio FC
- Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC trước đây
- 08/10/2023Plaza Colonia1 - 0Danubio FC0 - 0W
- 26/02/2023Danubio FC5 - 0Plaza Colonia1 - 0L
- 14/09/2022Danubio FC1 - 1Plaza Colonia1 - 1D
- 21/07/2022Danubio FC2 - 0Plaza Colonia1 - 0L
- 10/04/2022Plaza Colonia1 - 1Danubio FC1 - 0D
- 11/02/2021Plaza Colonia3 - 0Danubio FC2 - 0W
- 20/08/2020Danubio FC0 - 1Plaza Colonia0 - 0W
- 20/09/2019Danubio FC0 - 1Plaza Colonia0 - 0W
- 24/02/2019Plaza Colonia0 - 1Danubio FC0 - 1L
- 09/11/2017Danubio FC2 - 2Plaza Colonia2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plaza Colonia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Plaza Colonia (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plaza Colonia thắng
Bại: là số trận Plaza Colonia thua
Thắng: là số trận Plaza Colonia thắng
Bại: là số trận Plaza Colonia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plaza Colonia và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: