Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 28/02
Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy Đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/02/202523:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.11-0.25
4.34O 1.5
4.77U 1.5
0.121
1.02X
10.002
51.00Hiệp 1+0.25
0.04-0.25
7.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19
-
FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
- 21'Pablo Alvarez0-0
- 30'Pablo Alvarez0-0
- 38'0-0Vyacheslav Tankovskiy
- 48'0-0Shota Nonikashvili
- 54'0-0Eynel Soares
- 74'Bruno Roberto Pereira Da Silva1-0
- 79'Ambrosiy Chachua1-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
- FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy
- 3Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt13
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 60Pha tấn công62
-
- 35Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | T T H T B T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
14 | FC Livyi Bereh | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 21 | -12 | 16 | H B H T T B |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation