Đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 28/2
Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy Đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy trước đây
- 26/08/2024LNZ Cherkasy2 - 1FC Karpaty Lviv0 - 1L
- 22/05/2023LNZ Cherkasy4 - 1FC Karpaty Lviv1 - 0L
- 22/04/2023FC Karpaty Lviv1 - 1LNZ Cherkasy0 - 1D
- 27/08/2021LNZ Cherkasy1 - 0FC Karpaty Lviv0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và LNZ Cherkasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 46 | T H H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | T T H T B T |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 21 | -12 | 16 | H B H T T B |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: