Đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21, 17h00 ngày 08/12

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21

Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21 trước đây

  • 02/08/2024
    Rukh Vynnyky U21
    0 - 1
    Polissya Zhytomyr U21
    0 - 0
    W
  • 23/02/2024
    Rukh Vynnyky U21
    0 - 1
    Polissya Zhytomyr U21
    0 - 0
    W
  • 11/08/2023
    Polissya Zhytomyr U21
    1 - 1
    Rukh Vynnyky U21
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Rukh Vynnyky U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Polissya Zhytomyr U21 (sân nhà) 1 0 1 0
Polissya Zhytomyr U21 (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr U21Rukh Vynnyky U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 15 15 0 0 55 10 45 45 T T T T T T
2 Dinamo KyivU21 16 13 2 1 58 6 52 41 B T T T H T
3 Karpaty U21 16 11 2 3 37 16 21 35 T T T T T T
4 Kolos Kovalivka U21 16 9 5 2 36 14 22 32 H H T B H T
5 Zorya U21 15 7 2 6 35 31 4 23 T T T B H B
6 Veres Rivne U21 16 6 4 6 24 21 3 22 H B B B T B
7 Rukh Vynnyky U21 15 6 4 5 26 26 0 22 H T H T T B
8 PFC Oleksandria U21 17 6 4 7 28 30 -2 22 H H B T T B
9 Polissya Zhytomyr U21 15 5 6 4 26 17 9 21 H H H B H H
10 Obolon Kiev U21 15 6 2 7 21 25 -4 20 B T H T B B
11 Kryvbas U21 16 4 5 7 24 31 -7 17 T H B B H T
12 FC Livyi Bereh U21 16 5 2 9 21 42 -21 17 B B T B T T
13 FC Vorskla U21 15 3 6 6 10 21 -11 15 B H H T H B
14 Chernomorets Odessa U21 16 2 1 13 15 38 -23 7 B B B B B B
15 Inhulets Petrove U21 15 1 3 11 8 46 -38 6 T H B B B H
16 LNZ Cherkasy U21 16 1 2 13 8 58 -50 5 B B B H B B

Cập nhật: