Kết quả Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21, 17h30 ngày 11/04
Kết quả Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21 Đối đầu Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21 Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.59U 2.5
1.131
1.52X
3.552
4.90Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 24
-
Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21: Diễn biến chính
- 39'0-1
Ilya Lebid
- 49'Oleksandr Feshchenko1-1
- 58'1-2
Oleksandr Pshenychnyuk
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev U21 vs Chernomorets Odessa U21: Số liệu thống kê
- Obolon Kiev U21Chernomorets Odessa U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 24 | 21 | 2 | 1 | 87 | 9 | 78 | 65 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 23 | 20 | 3 | 0 | 72 | 14 | 58 | 63 | T H H T T T |
3 | Karpaty U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 48 | T H H H H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 48 | T T H T B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 34 | 9 | 40 | T B T B T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 24 | 8 | 11 | 5 | 44 | 26 | 18 | 35 | H T H T H H |
7 | Veres Rivne U21 | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 35 | B T H T B T |
8 | Zorya U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 47 | 50 | -3 | 28 | H B B B B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 49 | -11 | 28 | B H T B B H |
10 | Obolon Kiev U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 28 | T H B T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 36 | -15 | 27 | B B B T H H |
12 | Kryvbas U21 | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 48 | -14 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 54 | -27 | 25 | T B H B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 2 | 18 | 23 | 52 | -29 | 14 | B B T H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 61 | -42 | 14 | T T B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 24 | 3 | 3 | 18 | 14 | 88 | -74 | 12 | B H T B T B |