Đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Kremin Kremenchuk vs Khust City Đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây Phong độ Khust City gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kremin Kremenchuk vs Khust City
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City trước đây
- 14/04/2024Khust City1 - 0Kremin Kremenchuk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Khust City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kremin Kremenchuk và Khust City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 4 | 13 | 28 | H H T B T B |
3 | Khust City | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 24 | H B T T T B |
5 | Metalist Kharkiv | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | H T B T T B |
6 | Nyva Ternopil | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 22 | T H H T B T |
7 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 21 | H B H B H T |
8 | FC Chernigiv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 20 | B H T B B T |
9 | Hirnyk-Sport | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 15 | H H H B B T |
10 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 25 | -22 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: