Phong độ Khust City gần đây, KQ Khust City mới nhất

Phong độ Khust City gần đây

  • 04/08/2024
    Probiy Horodenka
    Khust City
    4 - 0
    L
  • 08/06/2024
    Zvyahel NV
    Khust City 1
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Khust City
    Zvyahel NV
    0 - 0
    D
  • 25/05/2024
    Khust City
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 3
    L
  • 19/05/2024
    Kremin Kremenchuk
    Khust City
    0 - 0
    L
  • 11/05/2024
    Khust City
    FC Chernigiv 1
    2 - 2
    L
  • 04/05/2024
    Hirnyk-Sport
    Khust City
    0 - 1
    W
  • 28/04/2024
    Khust City
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Dinaz Vyshgorod
    Khust City
    0 - 0
    L
  • 14/04/2024
    Khust City
    Kremin Kremenchuk
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Khust City gần đây, KQ Khust City mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Khust City gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Ukraine 1 0 0 1
- Hạng 2 Ukraina 9 3 1 5

Phong độ Khust City gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Khust City mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine

  • 04/08/2024
    Probiy Horodenka
    Khust City
    4 - 0
    L
  • - Kết quả Khust City mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 08/06/2024
    Zvyahel NV
    Khust City 1
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Khust City
    Zvyahel NV
    0 - 0
    D
  • 25/05/2024
    Khust City
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 3
    L
  • 19/05/2024
    Kremin Kremenchuk
    Khust City
    0 - 0
    L
  • 11/05/2024
    Khust City
    FC Chernigiv 1
    2 - 2
    L
  • 04/05/2024
    Hirnyk-Sport
    Khust City
    0 - 1
    W
  • 28/04/2024
    Khust City
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Dinaz Vyshgorod
    Khust City
    0 - 0
    L
  • 14/04/2024
    Khust City
    Kremin Kremenchuk
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khust City gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Khust City (sân nhà) 4 3 0 0
Khust City (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khust City thắng
Bại: là số trận Khust City thua

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 7 2 4 1 6 5 1 33 H T H B T H
2 Nyva Ternopil 9 4 4 1 15 7 8 32 B H T H H T
3 Prykarpattya Ivano Frankivsk 9 4 4 1 14 9 5 29 T T T H B H
4 FK Yarud Mariupol 7 3 1 3 9 9 0 28 B T T B T B
5 Metalurh Zaporizhya 7 2 3 2 8 9 -1 26 H H B T T H
6 FC Mynai 8 2 2 4 9 10 -1 24 B B B T B H
7 Podillya Khmelnytskyi 9 4 3 2 13 9 4 23 H H B T B T
8 Dinaz Vyshgorod 7 0 3 4 7 18 -11 16 B B H B H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B

Cập nhật: