Đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 11/3
Kết quả FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk Nhận định, Soi kèo Karpaty Lviv vs Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 11/3 Đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
- 14/09/2024FC Shakhtar Donetsk5 - 2FC Karpaty Lviv4 - 1L
- 02/11/2019FC Karpaty Lviv0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
- 04/08/2019FC Shakhtar Donetsk3 - 0FC Karpaty Lviv2 - 0L
- 10/03/2019FC Shakhtar Donetsk5 - 0FC Karpaty Lviv3 - 0L
- 28/09/2018FC Karpaty Lviv1 - 6FC Shakhtar Donetsk0 - 5L
- 05/03/2018FC Karpaty Lviv0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
- 01/10/2017FC Shakhtar Donetsk2 - 0FC Karpaty Lviv1 - 0L
- 19/11/2016FC Shakhtar Donetsk2 - 1FC Karpaty Lviv1 - 1L
- 13/08/2016FC Karpaty Lviv2 - 3FC Shakhtar Donetsk2 - 0L
- 15/03/2024FC Karpaty Lviv2 - 2FC Shakhtar Donetsk1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 9 | 0 | 0 | 9 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 20 | 15 | 5 | 0 | 42 | 13 | 29 | 50 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 20 | 13 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 44 | H B H T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 16 | 30 | 40 | H T B T T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | H B T T H T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B B T H |
7 | Zorya | 19 | 9 | 1 | 9 | 23 | 23 | 0 | 28 | H T T B T T |
8 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
9 | Veres | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B B T T B |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 31 | -19 | 18 | H H T T H B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: