Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dibba Al-Fujairah vs Hatta, 21h10 ngày 10/5
Kết quả Dibba Al-Fujairah vs Hatta Đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây Phong độ Hatta gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Dibba Al-Fujairah vs Hatta
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta trước đây
- 10/01/2025Hatta1 - 0Dibba Al-Fujairah1 - 0L
- 30/04/2022Dibba Al-Fujairah2 - 1Hatta1 - 1W
- 16/01/2022Dibba Al-Fujairah3 - 0Hatta2 - 0W
- 20/03/2015Dibba Al-Fujairah2 - 1Hatta2 - 0W
- 20/12/2014Hatta2 - 1Dibba Al-Fujairah2 - 0L
- 02/03/2018Hatta1 - 2Dibba Al-Fujairah0 - 1W
- 02/11/2017Dibba Al-Fujairah2 - 2Hatta1 - 1D
- 10/03/2017Hatta2 - 2Dibba Al-Fujairah1 - 1D
- 25/11/2016Dibba Al-Fujairah0 - 0Hatta0 - 0D
- 06/12/2014Hatta1 - 3Dibba Al-Fujairah1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 5 | 3 | 0 | 2 |
VĐQG UAE | 4 | 1 | 3 | 0 |
Cúp Liên Đoàn UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Hatta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dibba Al-Fujairah (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Dibba Al-Fujairah (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dibba Al-Fujairah và Hatta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 23 | 16 | 1 | 6 | 48 | 21 | 27 | 49 | B T T T T T |
2 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 24 | 16 | 42 | T H H B H T |
4 | Al Arabi(UAE) | 23 | 13 | 3 | 7 | 39 | 25 | 14 | 42 | B T T B T B |
5 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
6 | Hatta | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 30 | 11 | 40 | B T B T T T |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Gulf United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T H T T |
10 | Al-Hamriyah | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 38 | -7 | 25 | H H B T T T |
11 | Masfut | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B T B B |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B T B B T |
13 | Majd FC | 22 | 3 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 15 | T T H B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 23 | 1 | 4 | 18 | 23 | 66 | -43 | 7 | B H B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: