Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
- 07/12/2024HattaMajd FC1 - 0W
- 30/11/2024Gulf Heroes FCHatta0 - 1D
- 24/11/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 3L
- 09/11/2024MasfutHatta1 - 0D
- 03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
- 26/10/2024Dubai UnitedHatta2 - 1L
- 17/10/2024HattaAl Ain0 - 1L
- 01/10/2024HattaAl-Dhafra0 - 0D
- Pen [6-5]
- 27/09/2024HattaAl-Jazira Al-Hamra2 - 0W
- 21/09/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 1W
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Emirates Cúp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng nhất UAE | 6 | 1 | 3 | 2 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
- 17/10/2024HattaAl Ain0 - 1L
- 01/10/2024HattaAl-Dhafra0 - 0D
- Pen [6-5]
- 27/09/2024HattaAl-Jazira Al-Hamra2 - 0W
- 21/09/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 1W
- 07/12/2024HattaMajd FC1 - 0W
- 30/11/2024Gulf Heroes FCHatta0 - 1D
- 24/11/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 3L
- 09/11/2024MasfutHatta1 - 0D
- 03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
- 26/10/2024Dubai UnitedHatta2 - 1L
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Emirates Cúp
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 5 | 17 | 24 | T T B T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 10 | 11 | 20 | T T T T H H |
3 | Al Wahda(UAE) | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 18 | H T T H H T |
4 | Al-Jazira(UAE) | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 17 | T T T H T H |
5 | Al Nasr Dubai | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 17 | 4 | 16 | B T T H B T |
6 | Al Ain | 8 | 4 | 3 | 1 | 25 | 14 | 11 | 15 | T B H T T H |
7 | Al-Wasl | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B H H H T |
8 | Ittihad Kalba | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B T H H H |
9 | Khor Fakkan | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Banni Yas | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B B B B B |
11 | Ajman | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B H T B B |
12 | Dubba Al-Husun | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H H T B |
13 | Al Bataeh | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 4 | B B B B B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 3 | B B T B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE