Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC, 21h10 ngày 10/5
Kết quả Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC Đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC Phong độ Al-Hamriyah gần đây Phong độ Gulf Heroes FC gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC trước đây
- 10/01/2025Gulf Heroes FC0 - 4Al-Hamriyah0 - 1W
- 26/01/2024Al-Hamriyah2 - 0Gulf Heroes FC0 - 0W
- 09/09/2023Al-Hamriyah3 - 1Gulf Heroes FC0 - 0W
- 10/04/2023Al-Hamriyah2 - 2Gulf Heroes FC1 - 1D
- 27/11/2022Gulf Heroes FC2 - 1Al-Hamriyah1 - 1L
- 20/03/2022Gulf Heroes FC2 - 2Al-Hamriyah0 - 0D
- 03/12/2021Al-Hamriyah3 - 1Gulf Heroes FC2 - 0W
- 15/10/2023Al-Hamriyah1 - 1Gulf Heroes FC0 - 1D
- 10/09/2021Al-Hamriyah2 - 1Gulf Heroes FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 7 | 4 | 2 | 1 |
Emirates Cúp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Gulf Heroes FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Gulf Heroes FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 23 | 16 | 1 | 6 | 48 | 21 | 27 | 49 | B T T T T T |
2 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 24 | 16 | 42 | T H H B H T |
4 | Al Arabi(UAE) | 23 | 13 | 3 | 7 | 39 | 25 | 14 | 42 | B T T B T B |
5 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
6 | Hatta | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 30 | 11 | 40 | B T B T T T |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Gulf United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T H T T |
10 | Al-Hamriyah | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 38 | -7 | 25 | H H B T T T |
11 | Masfut | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B T B B |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B T B B T |
13 | Majd FC | 22 | 3 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 15 | T T H B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 23 | 1 | 4 | 18 | 23 | 66 | -43 | 7 | B H B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: