Đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE), 20h30 ngày 22/2
Kết quả Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE) Nhận định Al-Hamriyah vs Al Arabi, lúc 20h30 ngày 22/2 Đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE) Phong độ Al-Hamriyah gần đây Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE)
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE) trước đây
- 09/10/2023Al Arabi(UAE)1 - 2Al-Hamriyah1 - 0W
- 19/02/2023Al Arabi(UAE)0 - 1Al-Hamriyah0 - 1W
- 09/10/2022Al-Hamriyah1 - 0Al Arabi(UAE)0 - 0W
- 18/04/2022Al Arabi(UAE)1 - 1Al-Hamriyah1 - 1D
- 01/01/2022Al-Hamriyah1 - 2Al Arabi(UAE)0 - 1L
- 26/02/2021Al-Hamriyah2 - 3Al Arabi(UAE)1 - 1L
- 27/11/2020Al Arabi(UAE)0 - 2Al-Hamriyah0 - 1W
- 21/02/2020Al Arabi(UAE)0 - 2Al-Hamriyah0 - 0W
- 22/11/2019Al-Hamriyah1 - 1Al Arabi(UAE)1 - 0D
- 06/11/2020Al Arabi(UAE)2 - 4Al-Hamriyah2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Al Arabi(UAE): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Al Arabi(UAE) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 19 | 15 | 4 | 0 | 35 | 15 | 20 | 49 | T T T T H T |
2 | Dubba Al-Husun | 19 | 12 | 2 | 5 | 34 | 14 | 20 | 38 | T T T B H T |
3 | Al-Dhafra | 19 | 8 | 9 | 2 | 35 | 24 | 11 | 33 | H T T H H B |
4 | Al Arabi(UAE) | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | T B B B T T |
5 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 7 | 9 | 2 | 27 | 9 | 18 | 30 | B T H T H T |
6 | Dubai United | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 25 | 12 | 30 | B B T T B T |
7 | Masafi | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | B T B B H T |
8 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 29 | B H T T T B |
9 | Al Taawon | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 27 | T T B T B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 28 | 0 | 27 | H B T B H T |
11 | Al-Thaid | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 25 | B T B B T H |
12 | Al-Hamriyah | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | B B H T H B |
13 | Gulf Heroes FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B T B B B |
14 | Gulf United FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 19 | B B H T H B |
15 | Masfut | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 16 | B T H B T B |
16 | City Club | 19 | 2 | 4 | 13 | 18 | 40 | -22 | 10 | B B H B T B |
17 | Al-Rams | 19 | 2 | 0 | 17 | 20 | 56 | -36 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: