Đối đầu Ajman vs Al Ain, 00h00 ngày 30/11
VĐQG UAE 2024-2025: Ajman vs Al Ain
- Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajman vs Al Ain trước đây
- 16/03/2024Ajman0 - 4Al Ain0 - 2L
- 23/09/2023Al Ain6 - 0Ajman4 - 0L
- 27/01/2023Al Ain5 - 1Ajman3 - 0L
- 02/09/2022Ajman1 - 1Al Ain0 - 1D
- 22/05/2022Ajman0 - 4Al Ain0 - 1L
- 30/12/2021Al Ain2 - 1Ajman1 - 1L
- 21/03/2021Ajman0 - 2Al Ain0 - 1L
- 10/12/2020Al Ain0 - 0Ajman0 - 0D
- 15/12/2019Ajman1 - 4Al Ain1 - 2L
- 05/12/2020Al Ain0 - 1Ajman0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ajman vs Al Ain
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajman vs Al Ain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajman vs Al Ain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajman vs Al Ain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajman (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ajman (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajman thắng
Bại: là số trận Ajman thua
Thắng: là số trận Ajman thắng
Bại: là số trận Ajman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajman và Al Ain trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 5 | 16 | 21 | T T T B T T |
2 | Shabab Al Ahli | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 9 | 11 | 19 | T T T T T H |
3 | Al-Jazira(UAE) | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 16 | B T T T H T |
4 | Al Wahda(UAE) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | B H T T H H |
5 | Al Nasr Dubai | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 15 | 3 | 13 | B B T T H B |
6 | Al Ain | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Ittihad Kalba | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | B T T B T H |
8 | Khor Fakkan | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 | 10 | T B T B H T |
9 | Al-Wasl | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 15 | 0 | 10 | T B B H H H |
10 | Banni Yas | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 | T H B B B B |
11 | Ajman | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B T B H T B |
12 | Dubba Al-Husun | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B H H T |
13 | Al Bataeh | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 4 | T B B B B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | -15 | 3 | B B B T B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật: