Đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta, 20h15 ngày 09/2
Kết quả Ahli Al-Fujirah vs Hatta Đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta Phong độ Ahli Al-Fujirah gần đây Phong độ Hatta gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Ahli Al-Fujirah vs Hatta
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta trước đây
- 15/09/2024Hatta1 - 0Ahli Al-Fujirah0 - 0L
- 19/02/2023Hatta1 - 0Ahli Al-Fujirah0 - 0L
- 09/10/2022Ahli Al-Fujirah1 - 2Hatta0 - 0L
- 23/01/2022Ahli Al-Fujirah1 - 0Hatta0 - 0W
- 08/10/2021Hatta1 - 0Ahli Al-Fujirah0 - 0L
- 05/12/2022Ahli Al-Fujirah1 - 1Hatta1 - 1D
- 12/10/2019Ahli Al-Fujirah1 - 0Hatta0 - 0W
- 06/03/2021Hatta1 - 0Ahli Al-Fujirah0 - 0L
- 21/11/2020Ahli Al-Fujirah1 - 0Hatta0 - 0W
- 08/11/2019Ahli Al-Fujirah0 - 1Hatta0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 5 | 1 | 0 | 4 |
Emirates Cúp | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG UAE | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Hatta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahli Al-Fujirah (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ahli Al-Fujirah (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahli Al-Fujirah thắng
Bại: là số trận Ahli Al-Fujirah thua
Thắng: là số trận Ahli Al-Fujirah thắng
Bại: là số trận Ahli Al-Fujirah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahli Al-Fujirah và Hatta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 14 | 9 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 30 | B B T T H T |
2 | Al Arabi(UAE) | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 30 | T H T B H T |
3 | Ahli Al-Fujirah | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | T T T T T T |
4 | Dibba Al-Fujairah | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 11 | 17 | 25 | B T B B T T |
5 | Hatta | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 25 | T T T H T B |
6 | Dubai United | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 21 | B T T H T B |
7 | Al-Thaid | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 18 | H H B T H T |
8 | Emirates Club | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | T T B B H T |
9 | Masfut | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B B B |
10 | Al-Hamriyah | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | H T H H B B |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 12 | B T H B H B |
12 | Gulf United FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 25 | -14 | 10 | B B B T T B |
13 | Majd FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | H B H H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 41 | -23 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: