Kết quả Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla, 17h00 ngày 27/04
Kết quả Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla Đối đầu Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla Phong độ Sant Andreu gần đây Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.92O 2.25
0.83U 2.25
0.911
1.67X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla: Diễn biến chính
- 12'0-0
- 15'0-0
- 15'0-0
- 21'Max Marcet1-0
- 26'1-1
Borja Calvo
- 38'1-2
Hamza Bellari
- 43'1-2
- 45'1-2
- 45'1-2
- 56'1-2
- 70'1-3
Jose Luis Perez del Amo
- 72'1-3
- 72'1-3
- 75'1-3
- 84'1-3
- 85'Marcos Mendes2-3
- 90'2-3
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sant Andreu vs Valencia CF Mestalla: Số liệu thống kê
- Sant AndreuValencia CF Mestalla
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng7
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 129Pha tấn công108
-
- 107Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs