Kết quả Sifakesi vs Olympique de Beja, 20h30 ngày 03/11
Kết quả Sifakesi vs Olympique de Beja Đối đầu Sifakesi vs Olympique de Beja Phong độ Sifakesi gần đây Phong độ Olympique de Beja gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
- Sifakesi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.75
1.00U 1.75
0.801
1.75X
3.002
4.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.75U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs Olympique de Beja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 7
-
Sifakesi vs Olympique de Beja: Diễn biến chính
- 24'0-0Rabii Hamri
- 26'0-0Moez Ben Cherifia
- 34'Pedro Miguel Cunha Sa0-0
- 66'0-0Aziz Knani
- 86'Omar Ben Ali0-0
- 90'0-0Bechir Mkadem
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs Olympique de Beja: Số liệu thống kê
- SifakesiOlympique de Beja
- 5Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 2Tổng cú sút5
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 121Pha tấn công76
-
- 71Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |