Đối đầu ES du Sahel vs Club Africain, 20h00 ngày 05/1
Kết quả ES du Sahel vs Club Africain Đối đầu ES du Sahel vs Club Africain Phong độ ES du Sahel gần đây Phong độ Club Africain gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: ES du Sahel vs Club Africain
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Club Africain trước đây
- 19/06/2024Club Africain0 - 0ES du Sahel0 - 0D
- 28/04/2024ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
- 14/12/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0W
- 21/09/2023ES du Sahel1 - 1Club Africain0 - 0D
- 24/06/2023ES du Sahel2 - 0Club Africain1 - 0W
- 30/04/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 1W
- 26/06/2022ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
- 18/05/2022Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0W
- 05/03/2022Club Africain1 - 1ES du Sahel1 - 1D
- 03/06/2022Club Africain0 - 0ES du Sahel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES du Sahel vs Club Africain
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Club Africain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Club Africain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 4 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Club Africain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES du Sahel (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
ES du Sahel (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES du Sahel và Club Africain trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
4 | Club Africain | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T T T T H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
11 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
12 | AS Gabes | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B T B B H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 23 | -16 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật: