Đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin, 22h30 ngày 28/12
Kết quả Club Africain vs C.A.Bizertin Đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin Phong độ Club Africain gần đây Phong độ C.A.Bizertin gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs C.A.Bizertin
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin trước đây
- 26/06/2024C.A.Bizertin1 - 1Club Africain0 - 0D
- 22/04/2018C.A.Bizertin1 - 1Club Africain0 - 1D
- 20/03/2021Club Africain1 - 0C.A.Bizertin1 - 0W
- 09/01/2021C.A.Bizertin1 - 1Club Africain1 - 1D
- 22/08/2020C.A.Bizertin0 - 1Club Africain0 - 0W
- 10/11/2019Club Africain2 - 0C.A.Bizertin2 - 0W
- 14/04/2019C.A.Bizertin1 - 2Club Africain0 - 0W
- 27/10/2018Club Africain0 - 2C.A.Bizertin0 - 1L
- 15/04/2018Club Africain0 - 2C.A.Bizertin0 - 0L
- 22/11/2017C.A.Bizertin3 - 1Club Africain1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Tunisia | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs C.A.Bizertin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Club Africain (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và C.A.Bizertin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 23 | T B H T H H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T T B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
11 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
12 | AS Gabes | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B T B B H H |
13 | AS Slimane | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B B H B T |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B T B H B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật: