Đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir, 20h00 ngày 20/12

VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs U.S.Monastir

  • Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/12/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir trước đây

  • 30/01/2023
    U.S.Monastir
    2 - 0
    AS Slimane
    1 - 0
    L
  • 29/10/2022
    AS Slimane
    0 - 2
    U.S.Monastir
    0 - 1
    L
  • 13/03/2022
    U.S.Monastir
    1 - 0
    AS Slimane
    0 - 0
    L
  • 04/11/2021
    AS Slimane
    0 - 0
    U.S.Monastir
    0 - 0
    D
  • 19/05/2021
    U.S.Monastir
    2 - 2
    AS Slimane
    1 - 1
    D
  • 07/02/2021
    AS Slimane
    0 - 0
    U.S.Monastir
    0 - 0
    D
  • 10/09/2020
    AS Slimane
    1 - 2
    U.S.Monastir
    1 - 1
    L
  • 14/12/2019
    U.S.Monastir
    0 - 0
    AS Slimane
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 0 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 8 0 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Slimane (sân nhà) 4 0 2 2
AS Slimane (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS SlimaneU.S.Monastir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 11 6 5 0 15 5 10 23 T H H T H T
2 Club Africain 11 6 4 1 17 6 11 22 H H T T B T
3 Stade tunisien 10 6 4 0 10 4 6 22 T T H H T T
4 Esperance Sportive Zarzis 11 6 3 2 14 8 6 21 H T T B H T
5 Esperance Sportive de Tunis 10 5 4 1 15 7 8 19 B H T T H T
6 Olympique de Beja 11 5 3 3 10 8 2 18 H H B B B H
7 Sifakesi 10 4 5 1 13 6 7 17 H H H H T T
8 ES du Sahel 11 5 2 4 12 9 3 17 H B T T T T
9 Jeunesse Sportive Omrane 11 3 4 4 10 12 -2 13 T H H H B H
10 US Ben Guerdane 11 2 5 4 9 11 -2 11 H H H H T B
11 Etoile Metlaoui 11 2 5 4 7 10 -3 11 H B H H T B
12 AS Gabes 11 3 2 6 10 15 -5 11 B T B T B B
13 AS Slimane 11 1 6 4 7 14 -7 9 H H H B B H
14 US Tataouine 11 2 0 9 7 22 -15 6 B B B B T B
15 C.A.Bizertin 11 0 5 6 4 11 -7 5 H B B B B H
16 E.Gawafel.S.Gafsa 10 1 1 8 6 18 -12 4 B B T H B B

Cập nhật: