Đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK, 19h00 ngày 14/9

VĐQG Turkmenistan 2024: Nebitchi vs Sagadam FK

  • Giải đấu: VĐQG Turkmenistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK trước đây

  • 01/05/2024
    Nebitchi
    1 - 2
    Sagadam FK
    0 - 2
    L
  • 07/03/2024
    Sagadam FK
    1 - 2
    Nebitchi
    0 - 2
    W
  • 27/12/2023
    Nebitchi
    2 - 0
    Sagadam FK
    1 - 0
    W
  • 08/08/2023
    Sagadam FK
    0 - 2
    Nebitchi
    0 - 2
    W
  • 18/04/2023
    Nebitchi
    2 - 1
    Sagadam FK
    1 - 0
    W
  • 29/11/2022
    Sagadam FK
    4 - 1
    Nebitchi
    4 - 0
    L
  • 22/10/2022
    Nebitchi
    2 - 4
    Sagadam FK
    1 - 3
    L
  • 13/09/2022
    Sagadam FK
    6 - 1
    Nebitchi
    4 - 0
    L
  • 06/08/2022
    Nebitchi
    0 - 1
    Sagadam FK
    0 - 1
    L
  • 29/11/2021
    Sagadam FK
    0 - 1
    Nebitchi
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Turkmenistan 10 5 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Sagadam FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nebitchi (sân nhà) 5 2 0 3
Nebitchi (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NebitchiSagadam FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Turkmenistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 19 19 0 0 92 10 82 57 T T T T T T
2 FC Altyn Asyr 19 15 1 3 54 17 37 46 T T T T T T
3 FC Ahal 20 14 1 5 45 23 22 43 T T T T T B
4 Sagadam FK 20 10 0 10 26 27 -1 30 T B B T B T
5 FC MERW 20 8 1 11 15 39 -24 25 B B T B B H
6 HTTU Asgabat 21 5 3 13 17 45 -28 18 B B B H H B
7 Kopetdag Asgabat 20 4 4 12 13 37 -24 16 T B T B H B
8 Nebitchi 19 5 0 14 13 40 -27 15 T B B B B B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật: