Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Altyn Asyr vs Nebitchi, 19h00 ngày 02/5
Kết quả FC Altyn Asyr vs Nebitchi Đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi Phong độ FC Altyn Asyr gần đây Phong độ Nebitchi gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC Altyn Asyr vs Nebitchi
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi trước đây
- 10/03/2025Nebitchi1 - 0FC Altyn Asyr1 - 0L
- 10/11/2024Nebitchi2 - 2FC Altyn Asyr0 - 0D
- 04/09/2024FC Altyn Asyr5 - 0Nebitchi0 - 0W
- 08/05/2024Nebitchi0 - 5FC Altyn Asyr0 - 2W
- 30/03/2024FC Altyn Asyr2 - 1Nebitchi1 - 0W
- 07/12/2023FC Altyn Asyr2 - 1Nebitchi1 - 1W
- 05/08/2023Nebitchi0 - 1FC Altyn Asyr0 - 0W
- 15/04/2023FC Altyn Asyr0 - 0Nebitchi0 - 0D
- 20/12/2022FC Altyn Asyr3 - 0Nebitchi0 - 0W
- 18/11/2022Nebitchi0 - 3FC Altyn Asyr0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Altyn Asyr vs Nebitchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Altyn Asyr (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Altyn Asyr (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
Thắng: là số trận FC Altyn Asyr thắng
Bại: là số trận FC Altyn Asyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Altyn Asyr và Nebitchi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Sagadam FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B H T H |
3 | Arkadag FK | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 13 | T T T T T |
4 | FC Altyn Asyr | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | B T T H T B |
5 | HTTU Asgabat | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H H T B T |
6 | Nebitchi | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 8 | H T B H B B |
7 | FC MERW | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 15 | -12 | 4 | H B B B B H |
8 | Kopetdag Asgabat | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 19 | -17 | 3 | H B H B B B |
Cập nhật: