Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nebitchi vs Kopetdag Asgabat, 20h30 ngày 05/6
Kết quả Nebitchi vs Kopetdag Asgabat Đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat Phong độ Nebitchi gần đây Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Nebitchi vs Kopetdag Asgabat
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/6/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat trước đây
- 13/04/2025Kopetdag Asgabat0 - 0Nebitchi0 - 0D
- 04/10/2024Kopetdag Asgabat1 - 2Nebitchi1 - 2W
- 17/08/2024Nebitchi1 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0D
- 22/05/2024Kopetdag Asgabat1 - 0Nebitchi1 - 0L
- 17/04/2024Nebitchi1 - 0Kopetdag Asgabat1 - 0W
- 29/10/2023Kopetdag Asgabat2 - 1Nebitchi0 - 1L
- 29/09/2023Nebitchi2 - 1Kopetdag Asgabat0 - 1W
- 23/05/2023Kopetdag Asgabat1 - 0Nebitchi0 - 0L
- 02/12/2022Nebitchi1 - 2Kopetdag Asgabat0 - 0L
- 30/10/2022Kopetdag Asgabat4 - 1Nebitchi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Nebitchi (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | T T T T B H |
2 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T B T T T |
3 | Arkadag FK | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 21 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H T T B H |
5 | Nebitchi | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 8 | -2 | 12 | B B B B H T |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
7 | FC MERW | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B T H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 28 | -23 | 6 | B B T B H B |
Cập nhật: