Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nebitchi vs HTTU Asgabat, 19h30 ngày 31/5
Kết quả Nebitchi vs HTTU Asgabat Đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat Phong độ Nebitchi gần đây Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Nebitchi vs HTTU Asgabat
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat trước đây
- 02/04/2025HTTU Asgabat2 - 1Nebitchi1 - 1L
- 30/11/2024Nebitchi1 - 2HTTU Asgabat1 - 1L
- 22/09/2024HTTU Asgabat0 - 1Nebitchi0 - 0W
- 18/05/2024Nebitchi2 - 0HTTU Asgabat2 - 0W
- 13/04/2024HTTU Asgabat1 - 2Nebitchi0 - 1W
- 14/12/2023Nebitchi4 - 2HTTU Asgabat1 - 0W
- 12/08/2023Nebitchi6 - 1HTTU Asgabat3 - 0W
- 25/04/2023HTTU Asgabat1 - 3Nebitchi0 - 0W
- 14/12/2022Nebitchi1 - 0HTTU Asgabat0 - 0W
- 08/11/2022HTTU Asgabat3 - 0Nebitchi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Nebitchi (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 6 | 14 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Altyn Asyr | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | T H T B T T |
3 | Arkadag FK | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 18 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H T H T T B |
5 | Nebitchi | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B B B B H |
6 | HTTU Asgabat | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T B B H |
7 | FC MERW | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H B T H |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 25 | -21 | 6 | B B B T B H |
Cập nhật: