Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat, 19h00 ngày 17/5
Kết quả HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat Đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat Phong độ HTTU Asgabat gần đây Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat trước đây
- 30/03/2025Kopetdag Asgabat0 - 0HTTU Asgabat0 - 0D
- 30/10/2024Kopetdag Asgabat0 - 2HTTU Asgabat0 - 0W
- 29/08/2024HTTU Asgabat1 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0D
- 24/04/2024Kopetdag Asgabat0 - 2HTTU Asgabat0 - 0W
- 03/03/2024HTTU Asgabat0 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0D
- 03/12/2023Kopetdag Asgabat1 - 3HTTU Asgabat1 - 1W
- 23/09/2023Kopetdag Asgabat1 - 4HTTU Asgabat0 - 1W
- 27/05/2023HTTU Asgabat2 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0W
- 29/11/2022Kopetdag Asgabat1 - 1HTTU Asgabat0 - 0D
- 22/10/2022HTTU Asgabat4 - 3Kopetdag Asgabat2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU Asgabat và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 21 | B T T T T T |
2 | Sagadam FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H T H T T |
3 | FC Altyn Asyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T H T B T |
4 | Arkadag FK | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 15 | T T T T T |
5 | Nebitchi | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | -4 | 8 | B H B B B B |
6 | HTTU Asgabat | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | H T B T B B |
7 | FC MERW | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B B B H B T |
8 | Kopetdag Asgabat | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 25 | -21 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: