Đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 30/11

VĐQG Turkmenistan 2024: Nebitchi vs HTTU Asgabat

  • Giải đấu: VĐQG Turkmenistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat trước đây

  • 22/09/2024
    HTTU Asgabat
    0 - 1
    Nebitchi
    0 - 0
    W
  • 18/05/2024
    Nebitchi
    2 - 0
    HTTU Asgabat
    2 - 0
    W
  • 13/04/2024
    HTTU Asgabat
    1 - 2
    Nebitchi
    0 - 1
    W
  • 14/12/2023
    Nebitchi
    4 - 2
    HTTU Asgabat
    1 - 0
    W
  • 12/08/2023
    Nebitchi
    6 - 1
    HTTU Asgabat
    3 - 0
    W
  • 25/04/2023
    HTTU Asgabat
    1 - 3
    Nebitchi
    0 - 0
    W
  • 14/12/2022
    Nebitchi
    1 - 0
    HTTU Asgabat
    0 - 0
    W
  • 08/11/2022
    HTTU Asgabat
    3 - 0
    Nebitchi
    1 - 0
    L
  • 04/10/2022
    Nebitchi
    1 - 0
    HTTU Asgabat
    1 - 0
    W
  • 21/08/2022
    HTTU Asgabat
    3 - 1
    Nebitchi
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Turkmenistan 10 8 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nebitchi (sân nhà) 5 5 0 0
Nebitchi (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NebitchiHTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Turkmenistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 26 26 0 0 131 18 113 78 T T T T T T
2 FC Ahal 27 21 1 5 63 25 38 64 T T T T T T
3 FC Altyn Asyr 25 17 2 6 62 27 35 53 T T B T H B
4 Sagadam FK 29 13 1 15 39 47 -8 40 H B B B T T
5 FC MERW 29 11 2 16 21 55 -34 35 H B B T T B
6 Nebitchi 28 8 3 17 26 57 -31 27 T T H H B B
7 HTTU Asgabat 27 7 4 16 23 52 -29 25 B B H T T B
8 Kopetdag Asgabat 29 4 5 20 18 65 -47 17 B B B T B B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật: