Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC MERW vs Nebitchi, 19h00 ngày 17/5
Kết quả FC MERW vs Nebitchi Đối đầu FC MERW vs Nebitchi Phong độ FC MERW gần đây Phong độ Nebitchi gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC MERW vs Nebitchi
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs Nebitchi trước đây
- 29/03/2025Nebitchi2 - 0FC MERW0 - 0L
- 16/10/2024Nebitchi1 - 1FC MERW0 - 1D
- 24/08/2024FC MERW2 - 1Nebitchi1 - 1W
- 23/04/2024FC MERW1 - 0Nebitchi0 - 0W
- 04/03/2024Nebitchi0 - 1FC MERW0 - 0W
- 25/11/2023FC MERW1 - 1Nebitchi0 - 1D
- 22/11/2023FC MERW1 - 2Nebitchi0 - 0L
- 27/05/2023Nebitchi2 - 0FC MERW0 - 0L
- 06/12/2022FC MERW2 - 2Nebitchi0 - 0D
- 04/11/2022Nebitchi1 - 2FC MERW0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs Nebitchi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Nebitchi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Nebitchi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Nebitchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và Nebitchi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 21 | B T T T T T |
2 | Sagadam FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H T H T T |
3 | FC Altyn Asyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T H T B T |
4 | Arkadag FK | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 15 | T T T T T |
5 | Nebitchi | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | -4 | 8 | B H B B B B |
6 | HTTU Asgabat | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | H T B T B B |
7 | FC MERW | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B B B H B T |
8 | Kopetdag Asgabat | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 25 | -21 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: