Đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Arkadag FK vs Energetik Mary Đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary Phong độ Arkadag FK gần đây Phong độ Energetik Mary gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs Energetik Mary
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary trước đây
- 13/04/2024Energetik Mary0 - 7Arkadag FK0 - 2W
- 26/11/2023Energetik Mary0 - 2Arkadag FK0 - 2W
- 20/09/2023Arkadag FK6 - 1Energetik Mary0 - 0W
- 17/05/2023Energetik Mary1 - 5Arkadag FK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Energetik Mary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và Energetik Mary trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 13 | 13 | 0 | 0 | 68 | 7 | 61 | 39 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 28 | T T B T H T |
3 | FC Ahal | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B H T |
4 | Sagadam FK | 14 | 7 | 0 | 7 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B B T T |
5 | FC MERW | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 21 | B T B T B T |
6 | HTTU Asgabat | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 16 | T T B T B B |
7 | Nebitchi | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 30 | -20 | 12 | T B B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | T B H T B B |
9 | Energetik Mary | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 33 | -26 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: