Kết quả Young Boys vs Servette, 20h15 ngày 15/12
Kết quả Young Boys vs Servette Đối đầu Young Boys vs Servette Phong độ Young Boys gần đây Phong độ Servette gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:15
- Young Boys 22Servette1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 3
0.94U 3
0.941
2.11X
3.512
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs Servette
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18
-
Young Boys vs Servette: Diễn biến chính
- 6'0-1Dereck Kutesa (Assist:Usman Simbakoli)
- 37'Darian Males (Assist:Cedric Jan Itten)1-1
- 39'Joel Almada Monteiro
Alan Virginius1-1 - 46'Darian Males (Assist:Sandro Lauper)2-1
- 49'2-1Anthony Baron
Yoan Severin - 63'2-1Jérémy Guillemenot
Gael Ondoua - 64'2-1Tiemoko Ouattara
Usman Simbakoli - 68'Zachary Athekame2-1
- 75'2-1Enzo Crivelli
Miroslav Stevanovic - 79'Felix Emmanuel Tsimba
Silvere Ganvoula Mboussy2-1 - 82'Darian Males2-1
- 90'Anel Husic
Filip Ugrinic2-1 - 90'Kastriot Imeri
Darian Males2-1
-
Young Boys vs Servette: Đội hình chính và dự bị
- Young Boys4-4-226David von Ballmoos27Lewin Blum23Loris Benito30Sandro Lauper24Zachary Athekame21Alan Virginius8Lukasz Lakomy7Filip Ugrinic39Darian Males9Cedric Jan Itten35Silvere Ganvoula Mboussy22Usman Simbakoli20Theo Magnin9Miroslav Stevanovic17Dereck Kutesa4Steve Rouiller5Gael Ondoua3Keigo Tsunemoto19Yoan Severin25Kasim Adams18Bradley Mazikou32Jeremy Frick
- Đội hình dự bị
- 11Ebrima Colley5Anel Husic10Kastriot Imeri42Lorin Jetzer33Marvin Keller61Janis Luthi77Joel Almada Monteiro56Felix Emmanuel TsimbaAnthony Baron 6Sofyane Bouzamoucha 23Enzo Crivelli 27Jérémy Guillemenot 21Joel Mall 1Tiemoko Ouattara 31Loun Srdanovic 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Raphael WickyAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Young Boys vs Servette: Số liệu thống kê
- Young BoysServette
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút9
-
- 9Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 9Cản sút2
-
- 6Sút Phạt14
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 412Số đường chuyền362
-
- 78%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị7
-
- 5Cứu thua6
-
- 21Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn10
-
- 9Ném biên30
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách8
-
- 28Long pass27
-
- 115Pha tấn công87
-
- 42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs