Đối đầu Young Boys vs Grasshopper, 01h30 ngày 29/9
Kết quả Young Boys vs Grasshopper Đối đầu Young Boys vs Grasshopper Phong độ Young Boys gần đây Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Grasshopper
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Grasshopper trước đây
- 05/04/2024Young Boys3 - 0Grasshopper3 - 0W
- 21/01/2024Young Boys1 - 0Grasshopper0 - 0W
- 01/10/2023Grasshopper0 - 1Young Boys0 - 1W
- 26/04/2023Grasshopper4 - 1Young Boys2 - 1L
- 10/04/2023Young Boys2 - 0Grasshopper0 - 0W
- 22/01/2023Grasshopper1 - 2Young Boys0 - 1W
- 31/07/2022Young Boys1 - 1Grasshopper1 - 0D
- 22/05/2022Young Boys3 - 0Grasshopper1 - 0W
- 20/02/2022Grasshopper2 - 2Young Boys0 - 0D
- 15/01/2022Young Boys5 - 2Grasshopper3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H T H T B |
2 | Luzern | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | H T T T H T |
3 | Lugano | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T B H T H |
4 | St. Gallen | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T T H B T |
5 | Servette | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 15 | -3 | 13 | T T B B T H |
6 | FC Sion | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T B T B H H |
7 | Basel | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 10 | B T T T H B |
8 | Lausanne Sports | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 | B B B H B T |
9 | Young Boys | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 6 | B B H H H T |
10 | Grasshopper | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 5 | H B B T B H |
11 | Yverdon | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H H B T B |
12 | Winterthur | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: