Đối đầu Grasshopper vs Winterthur, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Grasshopper vs Winterthur Đối đầu Grasshopper vs Winterthur Phong độ Grasshopper gần đây Phong độ Winterthur gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Grasshopper vs Winterthur
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grasshopper vs Winterthur trước đây
- 06/10/2024Winterthur1 - 0Grasshopper0 - 0L
- 10/03/2024Winterthur2 - 0Grasshopper0 - 0L
- 04/02/2024Grasshopper0 - 1Winterthur0 - 1L
- 12/08/2023Winterthur3 - 1Grasshopper1 - 1L
- 22/04/2023Winterthur1 - 2Grasshopper0 - 2W
- 12/03/2023Grasshopper2 - 1Winterthur1 - 0W
- 16/10/2022Winterthur1 - 0Grasshopper0 - 0L
- 04/09/2022Grasshopper3 - 0Winterthur1 - 0W
- 21/01/2022Grasshopper1 - 1Winterthur0 - 0D
- 11/05/2021Winterthur2 - 1Grasshopper0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grasshopper vs Winterthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Winterthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Winterthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 3 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs Winterthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grasshopper (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Grasshopper (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grasshopper và Winterthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 15 | 20 | 25 | T T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 21 | 2 | 25 | H T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 20 | H B H H H T |
7 | Lausanne Sports | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | H T T T T B |
8 | FC Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | H T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 11 | T B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: