Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
2 | Panathinaikos | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
3 | Lamia | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
4 | Aris Thessaloniki | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
5 | Levadiakos | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
6 | PAOK Saloniki | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
7 | Panserraikos | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
8 | Volos NFC | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
9 | Kallithea | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 29 | 6 | 20% | 23 | 79% |
11 | Atromitos Athens | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
12 | Asteras Tripolis | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
13 | OFI Crete | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
14 | Olympiakos Piraeus | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |