Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 31 | 6 | 19% | 25 | 81% |
2 | Nsoatreman FC | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
3 | Young Apostles | 31 | 7 | 22% | 24 | 77% |
4 | Bechem United | 31 | 9 | 29% | 22 | 71% |
5 | Accra Lions | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
6 | Vision FC | 31 | 7 | 22% | 24 | 77% |
7 | Aduana Stars | 31 | 8 | 25% | 23 | 74% |
8 | Legon Cities FC | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
9 | Accra Athletic | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
10 | Accra Hearts of Oak | 32 | 5 | 15% | 27 | 84% |
11 | Asante Kotoko FC | 31 | 5 | 16% | 26 | 84% |
12 | Medeama SC | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
13 | Bibiani Gold Stars | 31 | 5 | 16% | 26 | 84% |
14 | Heart of Lions | 31 | 10 | 32% | 21 | 68% |
15 | Karela United FC | 31 | 4 | 12% | 27 | 87% |
16 | Berekum Chelsea | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
17 | Ghana Dream FC | 31 | 9 | 29% | 22 | 71% |
18 | Basake Holy Stars FC | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
19 | Nations FC | 31 | 9 | 29% | 22 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |