Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Casablanca | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
2 | Chabab Ben Guerir | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
3 | Wydad Fes | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
5 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
6 | Yacoub El Mansour | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
7 | KAC de Kenitra | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
8 | Raja de Beni Mellal | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
9 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
10 | USM Oujda | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
13 | Kawkab de Marrakech | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
14 | Olympique Dcheira | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
16 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
17 | Jeunesse Sportive Soualem | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |