Đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ, 18h00 ngày 13/10
Kết quả Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ Đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ Phong độ Besiktas Nữ gần đây Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ trước đây
- 09/03/2024Trabzonspor (W)0 - 2Besiktas (W)0 - 0W
- 21/10/2023Besiktas (W)6 - 1Trabzonspor (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Trabzonspor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Besiktas Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas Nữ và Trabzonspor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 15 | T T T T T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 12 | T T T T B |
3 | ALG Spor (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | Fomget Genclik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | Galatasaray SK (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | T T T |
6 | Trabzonspor (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
7 | Besiktas (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 7 | B H B T T |
8 | Amedspor (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | H H T H B |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B B T |
10 | Unye Gucu FK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | T B H B |
11 | Hakkarigucu SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 41 | -41 | 0 | B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | -3 | B B B B B |
Cập nhật: