Đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor, 19h00 ngày 05/5

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor

  • Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor

- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mazidagi Fosfatspo (sân nhà) 1 1 0 0
Mazidagi Fosfatspo (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mazidagi Fosfatspo thắng
Bại: là số trận Mazidagi Fosfatspo thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mazidagi FosfatspoSilivrispor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 30 21 4 5 73 28 45 67 B T H T T T
2 Mardin BB 30 20 7 3 64 24 40 67 T T H H T T
3 Agri 1970 Spor 30 17 7 6 42 27 15 58 H H T H T T
4 Zonguldak 30 17 6 7 41 28 13 57 T T H T T T
5 Kahramanmaras Bld 30 16 8 6 55 26 29 56 T B H T T T
6 Turk Metal Kirikkale 30 16 6 8 44 31 13 54 T B T T T T
7 Orduspor 30 16 5 9 61 33 28 53 B B H T T B
8 Nilufer Belediye 30 10 11 9 38 29 9 41 H T H B B B
9 Talasgucu Belediyespor 30 9 7 14 35 48 -13 34 B T T H B B
10 1926 Polatli Belediye 30 7 8 15 37 58 -21 29 H B B B B B
11 Bergama Belediyespor 30 7 7 16 41 58 -17 28 B B B B B T
12 Nigde Belediyespor 30 6 9 15 30 53 -23 27 B T H B B H
13 Denizlispor 30 5 12 13 27 55 -28 27 H H H H B H
14 EdirnesporGenclik 30 5 7 18 28 62 -34 22 T B H H B B
15 Tepecik Bld 30 4 9 17 24 54 -30 21 H B B H B B
16 Turgutluspor 30 4 7 19 34 60 -26 19 H T H B T B

Cập nhật: