Đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor, 19h00 ngày 05/5
Kết quả Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor Đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor Phong độ Mazidagi Fosfatspo gần đây Phong độ Silivrispor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor trước đây
- 13/04/2025Mazidagi Fosfatspo1 - 0Silivrispor0 - 0W
- 30/11/2024Silivrispor1 - 1Mazidagi Fosfatspo1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Silivrispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mazidagi Fosfatspo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mazidagi Fosfatspo (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mazidagi Fosfatspo thắng
Bại: là số trận Mazidagi Fosfatspo thua
Thắng: là số trận Mazidagi Fosfatspo thắng
Bại: là số trận Mazidagi Fosfatspo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mazidagi Fosfatspo và Silivrispor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 30 | 21 | 4 | 5 | 73 | 28 | 45 | 67 | B T H T T T |
2 | Mardin BB | 30 | 20 | 7 | 3 | 64 | 24 | 40 | 67 | T T H H T T |
3 | Agri 1970 Spor | 30 | 17 | 7 | 6 | 42 | 27 | 15 | 58 | H H T H T T |
4 | Zonguldak | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 57 | T T H T T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 26 | 29 | 56 | T B H T T T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 30 | 16 | 6 | 8 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B T T T T |
7 | Orduspor | 30 | 16 | 5 | 9 | 61 | 33 | 28 | 53 | B B H T T B |
8 | Nilufer Belediye | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H B B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 34 | B T T H B B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 58 | -21 | 29 | H B B B B B |
11 | Bergama Belediyespor | 30 | 7 | 7 | 16 | 41 | 58 | -17 | 28 | B B B B B T |
12 | Nigde Belediyespor | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T H B B H |
13 | Denizlispor | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | 55 | -28 | 27 | H H H H B H |
14 | EdirnesporGenclik | 30 | 5 | 7 | 18 | 28 | 62 | -34 | 22 | T B H H B B |
15 | Tepecik Bld | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 21 | H B B H B B |
16 | Turgutluspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 19 | H T H B T B |
Cập nhật: