Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ trước đây
- 17/02/2024Trabzonspor (W)0 - 0Pendik Camlikspor (W)0 - 0D
- 08/10/2023Pendik Camlikspor (W)2 - 0Trabzonspor (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Trabzonspor Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor Nữ và Pendik Camlikspor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 33 | 1 | 32 | 24 | T T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T T T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 4 | 17 | 18 | T T B B T T |
4 | ALG Spor (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 17 | T T T T B T |
5 | Besiktas (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 15 | T T B T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 12 | T B T B T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 | B B B T H T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T T B H B |
10 | Amedspor (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B T |
11 | Unye Gucu FK (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 5 | B H B B H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 5 | T B B H B H |
13 | Cekmekoy (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 60 | -59 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 | -27 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: